Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 13:25 30 tháng 11, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
#101
Evgeniy Najer
Đại kiện tướng
Evgeniy Najer
2637
2568
2517
1
#102
Aryan Chopra
Đại kiện tướng
Aryan Chopra
2637
2598
0
#103
Arkadij Naiditsch
Đại kiện tướng
Arkadij Naiditsch
2636
2580
2568
1
#104
Anton Korobov
Đại kiện tướng
Anton Korobov
2636
2608
2645
2
#105
Maxim Rodshtein
Đại kiện tướng
Maxim Rodshtein
2636
2603
2555
3
#106
Jeffery Xiong
Đại kiện tướng
Jeffery Xiong
2636
2714
2707
4
#107
Hrant Melkumyan
Đại kiện tướng
Hrant Melkumyan
2636
2686
2604
#108
Ediz Gurel
Đại kiện tướng
Ediz Gurel
2635
2452
2494
1
#109
Li Chao
Đại kiện tướng
Li Chao
2635
2598
2684
#110
Yuriy Kryvoruchko
Đại kiện tướng
Yuriy Kryvoruchko
2633
2681
2587
1
#111
Hou Yifan
Đại kiện tướng
Hou Yifan
2633
2539
2522
#112
Ivan Cheparinov
Đại kiện tướng
Ivan Cheparinov
2632
2638
2605
1
#113
Aydin Suleymanli
Đại kiện tướng
Aydin Suleymanli
2632
2549
2593
#114
Daniil Yuffa
Đại kiện tướng
Daniil Yuffa
2631
2489
2529
1
#115
Leon Luke Mendonca
Đại kiện tướng
Leon Luke Mendonca
2631
2477
2454
#116
Jaime Santos Latasa
Đại kiện tướng
Jaime Santos Latasa
2630
2658
2609
#117
Rasmus Svane
Đại kiện tướng
Rasmus Svane
2628
2629
2597
1
#118
Aryan Tari
Đại kiện tướng
Aryan Tari
2628
2559
2587
#119
Ioannis Papaioannou
Đại kiện tướng
Ioannis Papaioannou
2626
2614
2666
1
#120
Luka Lenic
Đại kiện tướng
Luka Lenic
2626
2640
2631
2
#121
Vasif Durarbayli
Đại kiện tướng
Vasif Durarbayli
2626
2531
2577
#122
Maxim Matlakov
Đại kiện tướng
Maxim Matlakov
2625
2629
2600
1
#123
Karthikeyan Murali
Đại kiện tướng
Karthikeyan Murali
2625
2522
2511
#124
Aram Hakobyan
Đại kiện tướng
Aram Hakobyan
2623
2513
2570
1
#125
Aleksandar Indjic
Đại kiện tướng
Aleksandar Indjic
2623
2597
2670
#126
Saleh Salem
Đại kiện tướng
Saleh Salem
2622
2652
2671
1
#127
Velimir Ivic
Đại kiện tướng
Velimir Ivic
2622
2490
2530
#128
David Paravyan
Đại kiện tướng
David Paravyan
2620
2566
2587
1
#129
Yaroslav Zherebukh
Đại kiện tướng
Yaroslav Zherebukh
2620
2620
2531
#130
Imre Balog
Đại kiện tướng
Imre Balog
2618
2599
2567
#131
Alexander Donchenko
Đại kiện tướng
Alexander Donchenko
2617
2578
2586
#132
Abhimanyu Mishra
Đại kiện tướng
Abhimanyu Mishra
2616
2602
2452
1
#133
Dennis Wagner
Đại kiện tướng
Dennis Wagner
2616
2456
2491
#134
Anton Demchenko
Đại kiện tướng
Anton Demchenko
2615
2512
2492
1
#135
Nijat Abasov
Đại kiện tướng
Nijat Abasov
2615
2566
2555
#136
Erwin l'Ami
Đại kiện tướng
Erwin l'Ami
2614
2647
2675
#137
Mateusz Bartel
Đại kiện tướng
Mateusz Bartel
2613
2521
2497
1
#138
Ivan Popov
Đại kiện tướng
Ivan Popov
2613
2577
2554
2
#139
Robert Hovhannisyan
Đại kiện tướng
Robert Hovhannisyan
2613
2575
2585
3
#140
Tamir Nabaty
Đại kiện tướng
Tamir Nabaty
2613
2658
2627
1
#142
Manuel Petrosyan
Đại kiện tướng
Manuel Petrosyan
2612
2555
2557
2
#143
Nikolas Theodorou
Đại kiện tướng
Nikolas Theodorou
2612
2535
2543
#144
Xu Xiangyu
Đại kiện tướng
Xu Xiangyu
2611
2580
2507
#145
Gata Kamsky
Đại kiện tướng
Gata Kamsky
2609
2630
2660
1
#146
Sergei Movsesian
Đại kiện tướng
Sergei Movsesian
2609
2609
2569
2
#147
Lu Shanglei
Đại kiện tướng
Lu Shanglei
2609
2626
2638
3
#148
Luke McShane
Đại kiện tướng
Luke McShane
2609
2702
2583
4
#149
Vladimir Onischuk
Đại kiện tướng
Vladimir Onischuk
2609
2649
2633
5
#150
Vadim Milov
Đại kiện tướng
Vadim Milov
2609
2632
2519