Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 22:35 10 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
1
#301
Robert Kempinski
Đại kiện tướng
Robert Kempinski
2560
2494
2608
2
#302
Leon Livaic
Đại kiện tướng
Leon Livaic
2560
2494
2542
3
#303
Muhammed Batuhan Dastan
Đại kiện tướng
Muhammed Batuhan Dastan
2560
0
2453
#304
Julio Catalino Sadorra
Đại kiện tướng
Julio Catalino Sadorra
2559
2523
2525
1
#305
Erik van den Doel
Đại kiện tướng
Erik van den Doel
2559
2514
2500
2
#306
Semyon Lomasov
Đại kiện tướng
Semyon Lomasov
2559
2560
2445
3
#307
Pierre Laurent-Paoli
Đại kiện tướng
Pierre Laurent-Paoli
2559
2491
2390
#308
Jure Borisek
Đại kiện tướng
Jure Borisek
2558
2548
2561
1
#309
Alojzije Jankovic
Đại kiện tướng
Alojzije Jankovic
2558
2501
2492
#310
Zahar Efimenko
Đại kiện tướng
Zahar Efimenko
2557
2607
2545
1
#311
Luis Paulo Supi
Đại kiện tướng
Luis Paulo Supi
2557
2536
2512
2
#312
Vladislav Kovalev
Đại kiện tướng
Vladislav Kovalev
2557
2515
2563
#313
Geetha Narayanan Gopal
Đại kiện tướng
Geetha Narayanan Gopal
2556
2471
2511
1
#314
Robby Kevlishvili
Đại kiện tướng
Robby Kevlishvili
2556
2558
2590
2
#315
Jose Carlos Ibarra Jerez
Đại kiện tướng
Jose Carlos Ibarra Jerez
2556
2555
2640
#316
Ruben Felgaer
Đại kiện tướng
Ruben Felgaer
2555
2534
2483
1
#317
Wojciech Moranda
Đại kiện tướng
Wojciech Moranda
2555
2571
2603
2
#318
Fidel Corrales Jimenez
Đại kiện tướng
Fidel Corrales Jimenez
2555
2516
2527
3
#319
Konstantin Tarlev
Đại kiện tướng
Konstantin Tarlev
2555
2578
2519
4
#320
Aleksey Grebnev
Đại kiện tướng
Aleksey Grebnev
2555
2496
2463
#321
Pavel V Tregubov
Đại kiện tướng
Pavel V Tregubov
2554
2502
2441
1
#322
Ivan Bocharov
Đại kiện tướng
Ivan Bocharov
2554
2557
2619
2
#323
Zaven Andriasian
Đại kiện tướng
Zaven Andriasian
2554
2624
2610
3
#324
Christian Bauer
Đại kiện tướng
Christian Bauer
2554
2582
2674
#325
Vahap Sanal
Đại kiện tướng
Vahap Sanal
2553
2504
2596
1
#326
Jan Werle
Đại kiện tướng
Jan Werle
2553
2523
0
2
#327
Jesper Sondergaard Thybo
Đại kiện tướng
Jesper Sondergaard Thybo
2553
2425
2407
3
#328
Andreas Heimann
Đại kiện tướng
Andreas Heimann
2553
2539
2501
4
#329
Hovhannes Gabuzyan
Đại kiện tướng
Hovhannes Gabuzyan
2553
2507
2486
5
#330
Bartosz Socko
Đại kiện tướng
Bartosz Socko
2553
2510
2528
#331
Li Di
Đại kiện tướng
Li Di
2552
2432
2440
1
#332
Hrvoje Stevic
Đại kiện tướng
Hrvoje Stevic
2552
2524
2499
2
#333
Jan Smeets
Đại kiện tướng
Jan Smeets
2552
2531
2549
#334
Peter Prohaszka
Đại kiện tướng
Peter Prohaszka
2551
2533
2577
1
#335
Sasa Martinovic
Đại kiện tướng
Sasa Martinovic
2551
2555
2459
2
#336
Bai Jinshi
Đại kiện tướng
Bai Jinshi
2551
2575
2537
3
#337
Vugar Asadli
Đại kiện tướng
Vugar Asadli
2551
2492
2511
4
#338
Tigran L Petrosian
Đại kiện tướng
Tigran L Petrosian
2551
2601
2593
5
#339
Konstantin Sakaev
Đại kiện tướng
Konstantin Sakaev
2551
2491
2632
#340
Temur Kuybokarov
Đại kiện tướng
Temur Kuybokarov
2550
2458
2454
1
#341
Aditya Mittal
Đại kiện tướng
Aditya Mittal
2550
2440
2431
2
#342
Vladimir Baklan
Đại kiện tướng
Vladimir Baklan
2550
2621
2610
3
#343
Luca Moroni Jr
Đại kiện tướng
Luca Moroni Jr
2550
2525
2532
4
#344
Gergely Kantor
Đại kiện tướng
Gergely Kantor
2550
2534
2541
#345
David Gavrilescu
Đại kiện tướng
David Gavrilescu
2549
2515
2500
1
#346
Mikhail Demidov
Đại kiện tướng
Mikhail Demidov
2549
2462
2437
2
#347
Luis Engel
Đại kiện tướng
Luis Engel
2549
2452
2455
3
#348
Lei Tingjie
Đại kiện tướng
Lei Tingjie
2549
2518
2491
#349
Artyom Timofeev
Đại kiện tướng
Artyom Timofeev
2548
2515
2491
1
#350
Krishnan Sasikiran
Đại kiện tướng
Krishnan Sasikiran
2548
2548
2525