Blitz Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 18:21 4 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Change Chớp
#551
Sebastian Iermito
Kiện tướng Quốc tế
Sebastian Iermito
2517
2451
2460
1
#552
Sebastien Maze
Đại kiện tướng
Sebastien Maze
2560
2553
2459
#553
Sasa Martinovic
Đại kiện tướng
Sasa Martinovic
2551
2555
2459
1
#554
Thomas Roussel-Roozmon
Đại kiện tướng
Thomas Roussel-Roozmon
2454
2444
2459
1
#555
Daniel Semcesen
Đại kiện tướng
Daniel Semcesen
2432
2520
2458
#556
David Larino Nieto
Đại kiện tướng
David Larino Nieto
2447
2496
2458
1
#557
Julen Luis Arizmendi Martinez
Đại kiện tướng
Julen Luis Arizmendi Martinez
2493
2489
2458
2
#558
William N Watson
Đại kiện tướng
William N Watson
2475
2492
2458
3
#559
Kevin Joel Cori Quispe
Đại kiện tướng
Kevin Joel Cori Quispe
2464
2414
2458
4
#560
Felix Jose Ynojosa Aponte
Kiện tướng Quốc tế
Felix Jose Ynojosa Aponte
2413
2386
2458
5
#561
Karthik Venkataraman
Đại kiện tướng
Karthik Venkataraman
2603
2411
2458
1
#562
Mukhammadzokhid Suyarov
Kiện tướng Quốc tế
Mukhammadzokhid Suyarov
2466
2337
2457
#563
Alejandro Alvarado Diaz
Kiện tướng Quốc tế
Alejandro Alvarado Diaz
2482
2423
2457
1
#564
Pouria Darini
Đại kiện tướng
Pouria Darini
2383
2582
2456
#565
Jaime Alexander Cuartas
Đại kiện tướng
Jaime Alexander Cuartas
2535
2449
2456
1
#566
Radoslav Dimitrov
Đại kiện tướng
Radoslav Dimitrov
2468
2462
2456
2
#567
Zhandos Agmanov
Kiện tướng Quốc tế
Zhandos Agmanov
2460
2391
2456
3
#568
Mark Timmermans
Kiện tướng Quốc tế
Mark Timmermans
2403
2355
2456
4
#569
Denis Khismatullin
Đại kiện tướng
Denis Khismatullin
2540
2479
2456
5
#570
Nenad Fercec
Đại kiện tướng
Nenad Fercec
2387
2352
2456
1
#571
Vaclav Finek
Kiện tướng Quốc tế
Vaclav Finek
2477
2398
2455
#572
Quang Long Le
Kiện tướng Quốc tế
Quang Long Le
2380
2413
2455
1
#573
Nahuel Diaz Hollemaert
Kiện tướng Quốc tế
Nahuel Diaz Hollemaert
2361
2463
2455
2
#574
Dmitry Lavrik
Kiện tướng Quốc tế
Dmitry Lavrik
2447
2335
2455
3
#575
Kevin Terrieux
Kiện tướng Quốc tế
Kevin Terrieux
2395
2427
2455
1
#576
Kevin Paveto
Kiện tướng Quốc tế
Kevin Paveto
2406
2401
2454
#577
Oliver Dimakiling
Kiện tướng Quốc tế
Oliver Dimakiling
2422
2410
2454
1
#578
Sankalp Gupta
Đại kiện tướng
Sankalp Gupta
2545
2426
2454
2
#579
Leon Luke Mendonca
Đại kiện tướng
Leon Luke Mendonca
2642
2477
2454
3
#580
Vadim Petrovskiy
Kiện tướng Quốc tế
Vadim Petrovskiy
2426
2425
2454
4
#581
Kirill Stupak
Đại kiện tướng
Kirill Stupak
2405
2438
2454
5
#582
Daniel Howard Fernandez
Đại kiện tướng
Daniel Howard Fernandez
2486
2380
2454
1
#583
Evgeny E Vorobiov
Đại kiện tướng
Evgeny E Vorobiov
2381
2410
2452
#584
Abhimanyu Mishra
Đại kiện tướng
Abhimanyu Mishra
2616
2602
2452
1
#585
Szymon Gumularz
Đại kiện tướng
Szymon Gumularz
2585
2511
2452
2
#586
Loic Travadon
Kiện tướng Quốc tế
Loic Travadon
2428
2440
2452
3
#587
Costica-Ciprian Nanu
Đại kiện tướng
Costica-Ciprian Nanu
2522
2482
2452
4
#588
Luis Fernando Ibarra Chami
Đại kiện tướng
Luis Fernando Ibarra Chami
2422
2439
2452
5
#589
Fabien Libiszewski
Đại kiện tướng
Fabien Libiszewski
2489
2431
2452
1
#590
Paul Velten
Đại kiện tướng
Paul Velten
2501
2572
2451
#591
Felix Blohberger
Đại kiện tướng
Felix Blohberger
2534
2423
2451
1
#592
Viacheslav Tilicheev
Đại kiện tướng
Viacheslav Tilicheev
2439
2445
2451
2
#593
Dambasuren Batsuren
Đại kiện tướng
Dambasuren Batsuren
2531
2435
2451
3
#594
Harshit Raja
Đại kiện tướng
Harshit Raja
2482
2407
2451
4
#595
Dragan Kosic
Đại kiện tướng
Dragan Kosic
2393
2465
2451
5
#596
Dejan Marjanovic
Kiện tướng Quốc tế
Dejan Marjanovic
2395
2419
2451
6
#597
Alexandra Kosteniuk
Đại kiện tướng
Alexandra Kosteniuk
2484
2486
2451
7
#598
Dennes Abel
Kiện tướng Quốc tế
Dennes Abel
2381
2456
2451
8
#599
Alexandros Papasimakopoulos
Kiện tướng FIDE
Alexandros Papasimakopoulos
2379
2417
2451
1
#600
Gergely-Andras-Gyula Szabo
Đại kiện tướng
Gergely-Andras-Gyula Szabo
2491
2374
2450