Blitz Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 11:21 4 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Change Chớp
2
#451
Matej Sebenik
Đại kiện tướng
Matej Sebenik
2502
2463
2483
3
#452
Marco Materia
Kiện tướng Quốc tế
Marco Materia
2471
2467
2483
4
#453
Jure Zorko
Kiện tướng Quốc tế
Jure Zorko
2463
2403
2483
5
#454
Klaus Bischoff
Đại kiện tướng
Klaus Bischoff
2433
2536
2483
6
#455
Semen Mitusov
Kiện tướng Quốc tế
Semen Mitusov
2465
2432
2483
7
#456
Zhou Jianchao
Đại kiện tướng
Zhou Jianchao
2572
2570
2483
#457
Lucas Liascovich
Kiện tướng Quốc tế
Lucas Liascovich
2417
2369
2482
1
#458
Brandon Jacobson
Đại kiện tướng
Brandon Jacobson
2583
2459
2482
2
#459
David Brodsky
Đại kiện tướng
David Brodsky
2538
2491
2482
3
#460
Viorel Iordachescu
Đại kiện tướng
Viorel Iordachescu
2566
2489
2482
#461
Milos Roganovic
Đại kiện tướng
Milos Roganovic
2438
2434
2481
1
#462
Petr Haba
Đại kiện tướng
Petr Haba
2426
0
2481
#463
Grigory Seletsky
Kiện tướng FIDE
Grigory Seletsky
2231
2248
2480
1
#464
Jose Gabriel Cardoso Cardoso
Đại kiện tướng
Jose Gabriel Cardoso Cardoso
2516
2417
2480
2
#465
Matthieu Cornette
Đại kiện tướng
Matthieu Cornette
2533
2536
2480
3
#466
Miodrag R Savic
Đại kiện tướng
Miodrag R Savic
2426
2500
2480
4
#467
Ju Wenjun
Đại kiện tướng
Ju Wenjun
2563
2536
2480
5
#468
Gabriel Gaehwiler
Kiện tướng Quốc tế
Gabriel Gaehwiler
2392
2353
2480
6
#469
Jingyao Tin
Đại kiện tướng
Jingyao Tin
2588
2485
2480
#470
Platon Galperin
Đại kiện tướng
Platon Galperin
2491
2450
2479
1
#471
Ramazan Zhalmakhanov
Đại kiện tướng
Ramazan Zhalmakhanov
2486
2423
2479
#472
Alexei Fedorov
Đại kiện tướng
Alexei Fedorov
2385
2475
2478
1
#473
Milan Zajic
Đại kiện tướng
Milan Zajic
2392
2509
2478
2
#474
Mihnea Costachi
Kiện tướng Quốc tế
Mihnea Costachi
2464
2401
2478
3
#475
Adam Tukhaev
Đại kiện tướng
Adam Tukhaev
2531
2493
2478
4
#476
Mircea-Emilian Parligras
Đại kiện tướng
Mircea-Emilian Parligras
2542
2472
2478
#477
Yago De Moura Santiago
Đại kiện tướng
Yago De Moura Santiago
2451
2486
2477
1
#478
Vishnu Prasanna V
Đại kiện tướng
Vishnu Prasanna V
2382
2430
2477
2
#479
Marc'Andria Maurizzi
Đại kiện tướng
Marc'Andria Maurizzi
2576
2441
2477
3
#480
Pawel Jaracz
Đại kiện tướng
Pawel Jaracz
2460
2412
2477
4
#481
Kaido Kulaots
Đại kiện tướng
Kaido Kulaots
2521
2464
2477
5
#482
Mikel Huerga Leache
Đại kiện tướng
Mikel Huerga Leache
2400
2414
2477
#483
Sebastian Mihajlov
Kiện tướng Quốc tế
Sebastian Mihajlov
2355
2328
2476
1
#484
Valentin Dragnev
Đại kiện tướng
Valentin Dragnev
2563
2473
2476
2
#485
Jean-Pierre Le Roux
Đại kiện tướng
Jean-Pierre Le Roux
2475
2597
2476
3
#486
Tomasz Markowski
Đại kiện tướng
Tomasz Markowski
2491
2413
2476
4
#487
Andrey Drygalov
Đại kiện tướng
Andrey Drygalov
2457
2436
2476
5
#488
Adam Kozak
Đại kiện tướng
Adam Kozak
2595
2581
2476
6
#489
Yevgeniy Roshka
Kiện tướng Quốc tế
Yevgeniy Roshka
2475
2451
2476
#490
Dmitri Maksimov
Đại kiện tướng
Dmitri Maksimov
2489
2454
2475
1
#491
Jordi Magem Badals
Đại kiện tướng
Jordi Magem Badals
2491
2503
2475
2
#492
Alejandro Moreno Trujillo
Kiện tướng Quốc tế
Alejandro Moreno Trujillo
2477
2495
2475
#493
Eldar Gasanov
Đại kiện tướng
Eldar Gasanov
2476
2385
2474
1
#494
Denes Boros
Đại kiện tướng
Denes Boros
2401
2563
2474
2
#495
Jonathan Dourerassou
Đại kiện tướng
Jonathan Dourerassou
2422
2476
2474
3
#496
Anthony Wirig
Đại kiện tướng
Anthony Wirig
2415
2462
2474
4
#497
Maksim Tsaruk
Kiện tướng Quốc tế
Maksim Tsaruk
2424
2437
2474
5
#498
Maximilian Neef
Kiện tướng Quốc tế
Maximilian Neef
2469
0
2474
#499
Hjorvar Steinn Gretarsson
Đại kiện tướng
Hjorvar Steinn Gretarsson
2494
2516
2473
1
#500
Vaibhav Suri
Đại kiện tướng
Vaibhav Suri
2586
2537
2473