Blitz Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 11:42 3 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Change Chớp
7
#251
Saveliy Golubov
Kiện tướng Quốc tế
Saveliy Golubov
2481
2526
2541
8
#252
Gergely Kantor
Đại kiện tướng
Gergely Kantor
2550
2534
2541
7
#253
Nikita Meshkovs
Đại kiện tướng
Nikita Meshkovs
2534
2544
2540
8
#254
Zhao Zong-Yuan
Đại kiện tướng
Zhao Zong-Yuan
2452
2510
2540
9
#255
Maciej Klekowski
Đại kiện tướng
Maciej Klekowski
2463
2445
2540
4
#256
Sandro Mareco
Đại kiện tướng
Sandro Mareco
2580
2533
- 4
2540
6
#257
Roeland Pruijssers
Đại kiện tướng
Roeland Pruijssers
2517
0
2539
7
#258
Xu Yinglun
Đại kiện tướng
Xu Yinglun
2523
2524
2539
8
#259
Cristobal Henriquez Villagra
Đại kiện tướng
Cristobal Henriquez Villagra
2594
2561
2539
27
#260
Elham Amar
Đại kiện tướng
Elham Amar
2534
2494
+ 6
2538
6
#261
Alexander Moiseenko
Đại kiện tướng
Alexander Moiseenko
2562
2534
2538
29
#262
Arystan Isanzhulov
Kiện tướng Quốc tế
Arystan Isanzhulov
2395
2427
+ 6
2538
4
#263
Mikhailo Oleksienko
Đại kiện tướng
Mikhailo Oleksienko
2570
2506
2537
5
#264
Fernando Peralta
Đại kiện tướng
Fernando Peralta
2546
2577
2537
6
#265
Kacper Piorun
Đại kiện tướng
Kacper Piorun
2580
2488
2537
7
#266
Tomi Nyback
Đại kiện tướng
Tomi Nyback
2581
2560
2537
7
#267
Bai Jinshi
Đại kiện tướng
Bai Jinshi
2551
2575
- 5
2537
8
#268
Peter Acs
Đại kiện tướng
Peter Acs
2582
2486
2537
9
#269
Abhimanyu Puranik
Đại kiện tướng
Abhimanyu Puranik
2652
2547
2537
3
#270
Thomas Beerdsen
Đại kiện tướng
Thomas Beerdsen
2502
2471
2536
4
#271
Julio Becerra Rivero
Đại kiện tướng
Julio Becerra Rivero
2426
0
2536
5
#272
Nikita Petrov
Đại kiện tướng
Nikita Petrov
2590
2559
2536
6
#273
Andrei Volokitin
Đại kiện tướng
Andrei Volokitin
2649
2569
2536
3
#274
Ante Saric
Đại kiện tướng
Ante Saric
2482
2526
2535
4
#275
Dimitris Alexakis
Kiện tướng Quốc tế
Dimitris Alexakis
2508
2447
2535
5
#276
Sergey Drygalov
Đại kiện tướng
Sergey Drygalov
2542
2478
2535
3
#277
Guha Mitrabha
Đại kiện tướng
Guha Mitrabha
2507
2461
2534
4
#278
Igor Janik
Đại kiện tướng
Igor Janik
2515
2470
2534
6
#279
Daniel Hausrath
Đại kiện tướng
Daniel Hausrath
2460
2533
2534
4
#280
Georg Meier
Đại kiện tướng
Georg Meier
2599
2624
2533
5
#281
Philipp Schlosser
Đại kiện tướng
Philipp Schlosser
2491
2549
2533
2
#282
Adham Fawzy
Đại kiện tướng
Adham Fawzy
2493
2520
- 1
2533
3
#283
Merab Gagunashvili
Đại kiện tướng
Merab Gagunashvili
2541
2460
2532
5
#284
Tuan Minh Le
Đại kiện tướng
Tuan Minh Le
2598
2492
2532
35
#285
Luca Moroni Jr
Đại kiện tướng
Luca Moroni Jr
2550
2525
- 12
2532
7
#286
Ivan Zemlyanskii
Đại kiện tướng
Ivan Zemlyanskii
2543
2486
2532
4
#287
Alan Pichot
Đại kiện tướng
Alan Pichot
2649
2591
2531
5
#288
Kiril Georgiev
Đại kiện tướng
Kiril Georgiev
2537
2590
2531
4
#289
Antonios Pavlidis
Đại kiện tướng
Antonios Pavlidis
2569
2614
2530
5
#290
Velimir Ivic
Đại kiện tướng
Velimir Ivic
2620
2490
2530
4
#291
Daniil Yuffa
Đại kiện tướng
Daniil Yuffa
2631
2489
2529
48
#292
Arseniy Nesterov
Đại kiện tướng
Arseniy Nesterov
2599
2539
- 16
2529
5
#293
Gilberto Hernandez Guerrero
Đại kiện tướng
Gilberto Hernandez Guerrero
2457
2494
2529
3
#294
Danyyil Dvirnyy
Đại kiện tướng
Danyyil Dvirnyy
2491
2458
2528
4
#295
Igor Zuyev
Kiện tướng FIDE
Igor Zuyev
2454
2467
2528
5
#296
Igor Miladinovic
Đại kiện tướng
Igor Miladinovic
2502
2520
2528
6
#297
Nikola Sedlak
Đại kiện tướng
Nikola Sedlak
2444
2639
2528
7
#298
Timur Gareyev
Đại kiện tướng
Timur Gareyev
2546
2562
2528
8
#299
Bartosz Socko
Đại kiện tướng
Bartosz Socko
2554
2510
2528
3
#300
Vadim Zvjaginsev
Đại kiện tướng
Vadim Zvjaginsev
2540
2464
2527