Blitz Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 01:21 4 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Change Chớp
8
#351
Karthikeyan Murali
Đại kiện tướng
Karthikeyan Murali
2637
2522
2511
1
#352
Lluis Comas Fabrego
Đại kiện tướng
Lluis Comas Fabrego
2419
2532
2510
2
#353
Ibro Saric
Đại kiện tướng
Ibro Saric
2515
2564
2510
#354
Nikolay Averin
Kiện tướng FIDE
Nikolay Averin
2199
2301
2509
1
#355
Liam Vrolijk
Đại kiện tướng
Liam Vrolijk
2510
2528
2509
#356
Sune Berg Hansen
Đại kiện tướng
Sune Berg Hansen
2513
2553
2508
14
#357
Mikheil Mchedlishvili
Đại kiện tướng
Mikheil Mchedlishvili
2568
2516
+ 5
2508
1
#358
Jonas Buhl Bjerre
Đại kiện tướng
Jonas Buhl Bjerre
2642
2524
2508
2
#359
Vitaliy Bernadskiy
Đại kiện tướng
Vitaliy Bernadskiy
2546
2548
2508
3
#360
Evgeny Alekseev
Đại kiện tướng
Evgeny Alekseev
2525
2539
2508
1
#361
Rinat Jumabayev
Đại kiện tướng
Rinat Jumabayev
2573
2503
2507
#362
Omar Almeida Quintana
Đại kiện tướng
Omar Almeida Quintana
2487
2491
2507
1
#363
Zoltan Medvegy
Đại kiện tướng
Zoltan Medvegy
2519
2412
2507
#364
Igor Lysyj
Đại kiện tướng
Igor Lysyj
2586
2530
2506
24
#365
Leandro Perdomo
Kiện tướng Quốc tế
Leandro Perdomo
2364
2453
+ 8
2506
1
#366
Mikhail Bryakin
Đại kiện tướng
Mikhail Bryakin
2432
2483
2506
2
#367
Boris Savchenko
Đại kiện tướng
Boris Savchenko
2473
2493
2506
3
#368
Andrey Orlov
Đại kiện tướng
Andrey Orlov
2486
2572
2506
21
#369
Juan Carlos Obregon Rivero
Đại kiện tướng
Juan Carlos Obregon Rivero
2496
2528
+ 8
2505
23
#370
Blazo Kalezic
Kiện tướng Quốc tế
Blazo Kalezic
2382
2448
+ 8
2505
1
#371
Gombosuren Munkhgal
Đại kiện tướng
Gombosuren Munkhgal
2400
2407
2505
#372
Jure Skoberne
Đại kiện tướng
Jure Skoberne
2546
2459
2505
1
#373
Ilya Smirin
Đại kiện tướng
Ilya Smirin
2574
2513
+ 2
2504
3
#374
Darko Doric
Kiện tướng Quốc tế
Darko Doric
2441
2482
2502
1
#375
Savva Vetokhin
Đại kiện tướng
Savva Vetokhin
2502
2459
2502
#376
Ameet K Ghasi
Đại kiện tướng
Ameet K Ghasi
2503
2474
2502
1
#377
Boris Markoja
Kiện tướng Quốc tế
Boris Markoja
2472
2373
2502
2
#378
Ibragim S Khamrakulov
Đại kiện tướng
Ibragim S Khamrakulov
2388
2429
2501
59
#379
David Gavrilescu
Đại kiện tướng
David Gavrilescu
2549
2515
- 22
2500
1
#380
Erik van den Doel
Đại kiện tướng
Erik van den Doel
2559
2514
2500
#381
Jose Fernando Cubas
Đại kiện tướng
Jose Fernando Cubas
2408
2470
2500
1
#382
Cristhian Cruz
Đại kiện tướng
Cristhian Cruz
2460
2502
2500
45
#383
Leif Erlend Johannessen
Đại kiện tướng
Leif Erlend Johannessen
2406
2497
- 18
2500
2
#384
Namig Guliyev
Đại kiện tướng
Namig Guliyev
2484
2488
2499
1
#385
Daniil Lintchevski
Đại kiện tướng
Daniil Lintchevski
2509
2501
2499
#386
Kristian Stuvik Holm
Kiện tướng Quốc tế
Kristian Stuvik Holm
2480
2446
2499
1
#387
Hrvoje Stevic
Đại kiện tướng
Hrvoje Stevic
2552
2524
2499
2
#388
Kacper Drozdowski
Kiện tướng Quốc tế
Kacper Drozdowski
2450
2478
2499
3
#389
Mladen Palac
Đại kiện tướng
Mladen Palac
2443
2496
2499
1
#390
Yasser Quesada Perez
Đại kiện tướng
Yasser Quesada Perez
2577
2498
2498
#391
Dmitry Obolenskikh
Kiện tướng Quốc tế
Dmitry Obolenskikh
2536
2574
2497
2
#392
Justin Wang
Kiện tướng Quốc tế
Justin Wang
2527
2371
2497
3
#393
Johannes Carow
Kiện tướng Quốc tế
Johannes Carow
2454
2416
2497
4
#394
Mateusz Bartel
Đại kiện tướng
Mateusz Bartel
2618
2521
2497
5
#395
Alija Muratovic
Đại kiện tướng
Alija Muratovic
2481
2321
2497
1
#396
Varuzhan Akobian
Đại kiện tướng
Varuzhan Akobian
2564
2604
2496
1
#397
Boban Bogosavljevic
Đại kiện tướng
Boban Bogosavljevic
2480
2582
2495
2
#398
Sebastian Bogner
Đại kiện tướng
Sebastian Bogner
2540
2552
2495
10
#399
Taron Shagbazyan
Kiện tướng FIDE
Taron Shagbazyan
2411
2405
+ 2
2495
4
#400
Martin Kraemer
Đại kiện tướng
Martin Kraemer
2576
2527
2495