Blitz Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 11:42 3 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Change Chớp
4
#301
Arturs Neiksans
Đại kiện tướng
Arturs Neiksans
2561
2524
2527
5
#302
Awonder Liang
Đại kiện tướng
Awonder Liang
2687
2519
2527
6
#303
Harsha Bharathakoti
Đại kiện tướng
Harsha Bharathakoti
2531
2516
2527
7
#304
Fidel Corrales Jimenez
Đại kiện tướng
Fidel Corrales Jimenez
2555
2516
2527
8
#305
Nderim Saraci
Kiện tướng Quốc tế
Nderim Saraci
2439
2419
2527
3
#306
Vladimir Magai
Kiện tướng Quốc tế
Vladimir Magai
2492
2526
2526
3
#307
Gyula Pap
Đại kiện tướng
Gyula Pap
2475
2563
2525
4
#308
Julio Catalino Sadorra
Đại kiện tướng
Julio Catalino Sadorra
2559
2523
2525
5
#309
Jan Subelj
Đại kiện tướng
Jan Subelj
2535
2467
2525
6
#310
Krishnan Sasikiran
Đại kiện tướng
Krishnan Sasikiran
2548
2548
2525
7
#311
Dmitry Rostovtsev
Kiện tướng FIDE
Dmitry Rostovtsev
2284
2411
2525
4
#312
Sabino Brunello
Đại kiện tướng
Sabino Brunello
2495
2591
2524
4
#313
Athanasios Mastrovasilis
Đại kiện tướng
Athanasios Mastrovasilis
2455
2513
2523
5
#314
Robert Ruck
Đại kiện tướng
Robert Ruck
2516
2460
2523
6
#315
Jacek Tomczak
Đại kiện tướng
Jacek Tomczak
2593
2545
2523
5
#316
Tomas Laurusas
Đại kiện tướng
Tomas Laurusas
2578
2549
2522
6
#317
Hou Yifan
Đại kiện tướng
Hou Yifan
2633
2539
2522
7
#318
Wan Yunguo
Đại kiện tướng
Wan Yunguo
2493
2520
2522
5
#319
Enrique Tejedor Fuente
Kiện tướng Quốc tế
Enrique Tejedor Fuente
2403
2433
2521
5
#320
Yuriy Kuzubov
Đại kiện tướng
Yuriy Kuzubov
2595
2584
2520
6
#321
Bharath Subramaniyam
Đại kiện tướng
Bharath Subramaniyam
2561
2475
2520
6
#322
Pawel Czarnota
Đại kiện tướng
Pawel Czarnota
2488
2506
2519
7
#323
Konstantin Tarlev
Đại kiện tướng
Konstantin Tarlev
2555
2578
2519
8
#324
Robert Rabiega
Đại kiện tướng
Robert Rabiega
2474
2438
2519
9
#325
Jan Gustafsson
Đại kiện tướng
Jan Gustafsson
2598
2641
2519
11
#326
Bardiya Daneshvar
Đại kiện tướng
Bardiya Daneshvar
2600
2491
- 6
2518
6
#327
Jakub Pulpan
Kiện tướng Quốc tế
Jakub Pulpan
2398
2489
2518
9
#328
Georg Froewis
Kiện tướng Quốc tế
Georg Froewis
2414
2478
+ 1
2518
7
#329
Vasil Spasov
Đại kiện tướng
Vasil Spasov
2423
2452
2518
6
#330
Zoran Jovanovic
Đại kiện tướng
Zoran Jovanovic
2527
2540
2517
109
#331
Li Shilong
Đại kiện tướng
Li Shilong
2410
2538
- 32
2517
7
#332
Evgeniy Najer
Đại kiện tướng
Evgeniy Najer
2637
2568
2517
8
#333
Alberto David
Đại kiện tướng
Alberto David
2481
2607
2517
9
#334
Dmitry Kokarev
Đại kiện tướng
Dmitry Kokarev
2538
2545
2517
5
#335
Kevin Spraggett
Đại kiện tướng
Kevin Spraggett
2442
2411
2516
6
#336
Miroslav D Miljkovic
Đại kiện tướng
Miroslav D Miljkovic
2422
2461
2516
8
#337
Andrei Istratescu
Đại kiện tướng
Andrei Istratescu
2363
2381
- 4
2516
4
#338
Luka Paichadze
Đại kiện tướng
Luka Paichadze
2546
2452
2513
5
#339
Camilo Ernesto Gomez Garrido
Đại kiện tướng
Camilo Ernesto Gomez Garrido
2480
2520
2513
6
#340
Pablo Salinas Herrera
Đại kiện tướng
Pablo Salinas Herrera
2475
2443
2513
4
#341
Grigor Grigorov
Đại kiện tướng
Grigor Grigorov
2497
2529
2512
5
#342
Dmitry Bocharov
Đại kiện tướng
Dmitry Bocharov
2536
2526
2512
4
#343
Raul Claverie
Kiện tướng Quốc tế
Raul Claverie
2295
2458
2511
5
#344
2505
2405
2511
6
#345
Alexander Naumann
Đại kiện tướng
Alexander Naumann
2476
2549
2511
7
#346
Viktor Laznicka
Đại kiện tướng
Viktor Laznicka
2585
2639
2511
8
#347
Vugar Asadli
Đại kiện tướng
Vugar Asadli
2551
2492
2511
9
#348
Karthikeyan Murali
Đại kiện tướng
Karthikeyan Murali
2637
2522
2511
4
#349
Lluis Comas Fabrego
Đại kiện tướng
Lluis Comas Fabrego
2419
2532
2510
5
#350
Ibro Saric
Đại kiện tướng
Ibro Saric
2513
2564
2510