Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 00:28 4 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
4
#451
Bryce Tiglon
Đại kiện tướng
Bryce Tiglon
2530
0
0
2
#452
Aleksey Sorokin
Đại kiện tướng
Aleksey Sorokin
2530
2561
2476
41
#453
Robert Fontaine
Đại kiện tướng
Robert Fontaine
- 7
2529
0
0
3
#454
Yannick Pelletier
Đại kiện tướng
Yannick Pelletier
2529
2643
0
3
#455
Kamil Dragun
Đại kiện tướng
Kamil Dragun
2528
2542
2551
80
#456
Grzegorz Nasuta
Đại kiện tướng
Grzegorz Nasuta
- 15
2528
2411
2418
45
#457
Vitaly Kunin
Đại kiện tướng
Vitaly Kunin
- 9
2528
2493
2346
82
#458
Volodymyr Vetoshko
Đại kiện tướng
Volodymyr Vetoshko
+ 15
2528
2449
2442
2
#459
Sergei Matsenko
Đại kiện tướng
Sergei Matsenko
2528
2505
2481
1
#460
Himal Gusain
Kiện tướng Quốc tế
Himal Gusain
2528
2199
2272
41
#461
Roberto Garcia Pantoja
Đại kiện tướng
Roberto Garcia Pantoja
+ 8
2527
2493
2560
47
#462
Tamas Jr Fodor
Đại kiện tướng
Tamas Jr Fodor
+ 9
2527
2469
2504
33
#463
Zoran Jovanovic
Đại kiện tướng
Zoran Jovanovic
+ 7
2527
2540
2517
3
#464
Kazybek Nogerbek
Đại kiện tướng
Kazybek Nogerbek
2527
2526
2511
2
#465
Justin Wang
Kiện tướng Quốc tế
Justin Wang
2527
2371
2497
#466
Andrew Tang
Đại kiện tướng
Andrew Tang
2527
2425
2586
112
#467
Mahel Boyer
Kiện tướng Quốc tế
Mahel Boyer
+ 20
2526
2496
2463
5
#468
Jonas Lampert
Đại kiện tướng
Jonas Lampert
2526
0
2492
44
#469
Jan Subelj
Đại kiện tướng
Jan Subelj
- 9
2526
2467
2525
18
#470
Jonathan F Parker
Đại kiện tướng
Jonathan F Parker
+ 3
2526
2506
0
22
#471
Imre Jr Hera
Đại kiện tướng
Imre Jr Hera
+ 4
2526
2527
2598
15
#472
Nicholas Pert
Đại kiện tướng
Nicholas Pert
- 2
2525
2600
2536
5
#473
Hichem Hamdouchi
Đại kiện tướng
Hichem Hamdouchi
2525
2495
2490
45
#474
Evgeny Alekseev
Đại kiện tướng
Evgeny Alekseev
- 8
2525
2539
2508
2
#475
Tanguy Ringoir
Đại kiện tướng
Tanguy Ringoir
2525
2513
2587
5
#476
Dmitry Gordievsky
Đại kiện tướng
Dmitry Gordievsky
2524
2427
2546
3
#477
Aleksandr Kharitonov
Đại kiện tướng
Aleksandr Kharitonov
2524
2573
2466
6
#478
Matthias Wahls
Đại kiện tướng
Matthias Wahls
+ 1
2524
0
0
1
#479
Christopher Lutz
Đại kiện tướng
Christopher Lutz
2524
0
0
#480
Dr Florian Handke
Đại kiện tướng
Dr Florian Handke
2524
2514
2511
1
#481
Jonathan Rowson
Đại kiện tướng
Jonathan Rowson
2524
2525
2519
2
#482
Tigran K Harutyunian
Đại kiện tướng
Tigran K Harutyunian
2524
2382
2332
3
#483
Jorge Viterbo Ferreira
Đại kiện tướng
Jorge Viterbo Ferreira
2523
2427
2433
2
#484
Vignesh N R
Đại kiện tướng
Vignesh N R
2523
2367
2437
37
#485
Koneru Humpy
Đại kiện tướng
Koneru Humpy
- 7
2523
2431
2414
1
#486
Yair Parkhov
Đại kiện tướng
Yair Parkhov
2523
2440
2438
3
#487
Xu Yinglun
Đại kiện tướng
Xu Yinglun
2523
2515
2539
15
#488
Levan Pantsulaia
Đại kiện tướng
Levan Pantsulaia
+ 3
2522
2519
2571
205
#489
Mihail Nikitenko
Đại kiện tướng
Mihail Nikitenko
+ 32
2522
2407
2384
5
#490
Hugo Ten Hertog
Đại kiện tướng
Hugo Ten Hertog
+ 2
2522
2484
2470
#491
Costica-Ciprian Nanu
Đại kiện tướng
Costica-Ciprian Nanu
2522
2482
2452
11
#492
Shreyas Royal
Đại kiện tướng
Shreyas Royal
+ 2
2522
2372
2395
19
#493
Sipke Ernst
Đại kiện tướng
Sipke Ernst
+ 3
2522
2514
2436
9
#494
Ilia Iljiushenok
Đại kiện tướng
Ilia Iljiushenok
- 2
2522
2430
2417
41
#495
Raja Rithvik R
Đại kiện tướng
Raja Rithvik R
- 7
2521
2404
2413
5
#496
Kaido Kulaots
Đại kiện tướng
Kaido Kulaots
+ 1
2521
2464
2477
6
#497
Alexander Graf
Đại kiện tướng
Alexander Graf
2520
0
0
5
#498
Christopher Repka
Đại kiện tướng
Christopher Repka
2520
2428
2411
2
#499
Lucas van Foreest
Đại kiện tướng
Lucas van Foreest
2520
2454
2556
1
#500
Saparmyrat Atabayev
Kiện tướng Quốc tế
Saparmyrat Atabayev
2520
2361
2462