Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 00:28 4 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
124
#401
Jakub Kosakowski
Kiện tướng Quốc tế
Jakub Kosakowski
+ 23
2539
2500
2494
6
#402
Ori Kobo
Đại kiện tướng
Ori Kobo
2539
2422
2471
5
#403
Pranav Anand
Đại kiện tướng
Pranav Anand
- 2
2538
2421
2386
4
#404
Dmitry Kokarev
Đại kiện tướng
Dmitry Kokarev
2538
2545
2517
5
#405
David Brodsky
Đại kiện tướng
David Brodsky
2538
2491
2482
7
#406
Dimitrios Mastrovasilis
Đại kiện tướng
Dimitrios Mastrovasilis
- 3
2537
2544
2549
42
#407
Vignir Vatnar Stefansson
Đại kiện tướng
Vignir Vatnar Stefansson
+ 7
2537
2443
2517
24
#408
Giga Quparadze
Đại kiện tướng
Giga Quparadze
+ 4
2537
2563
2551
73
#409
Kiril Georgiev
Đại kiện tướng
Kiril Georgiev
- 16
2537
2590
2531
1
#410
Dmitry Obolenskikh
Kiện tướng Quốc tế
Dmitry Obolenskikh
2536
2574
2497
3
#411
Maxim Turov
Đại kiện tướng
Maxim Turov
2536
2470
2408
14
#412
Vadim Zvjaginsev
Đại kiện tướng
Vadim Zvjaginsev
- 4
2536
2472
2515
4
#413
Abdimalik Abdisalimov
Đại kiện tướng
Abdimalik Abdisalimov
2536
2417
2467
58
#414
Dmitry Bocharov
Đại kiện tướng
Dmitry Bocharov
- 12
2536
2526
2512
7
#415
Denis Makhnyov
Đại kiện tướng
Denis Makhnyov
2536
2531
2561
8
#416
Frode Olav Olsen Urkedal
Đại kiện tướng
Frode Olav Olsen Urkedal
2536
2515
2402
9
#417
Federico Perez Ponsa
Đại kiện tướng
Federico Perez Ponsa
2536
2592
2597
2
#418
Jaime Alexander Cuartas
Đại kiện tướng
Jaime Alexander Cuartas
2535
2449
2456
3
#419
Adhiban Baskaran
Đại kiện tướng
Adhiban Baskaran
2535
2503
2567
4
#420
Zhao Jun
Đại kiện tướng
Zhao Jun
2535
2596
2547
6
#421
Youri Chkouro
Đại kiện tướng
Youri Chkouro
2535
2466
2525
12
#422
Jan H Timman
Đại kiện tướng
Jan H Timman
+ 3
2534
2472
2501
3
#423
Gao Rui
Đại kiện tướng
Gao Rui
2534
2443
2475
27
#424
Elham Amar
Đại kiện tướng
Elham Amar
+ 5
2534
2494
2538
7
#425
Nikita Meshkovs
Đại kiện tướng
Nikita Meshkovs
- 2
2534
2544
2540
6
#426
Felix Blohberger
Đại kiện tướng
Felix Blohberger
- 2
2534
2423
2451
42
#427
Jan Krejci
Đại kiện tướng
Jan Krejci
+ 8
2534
2479
2416
7
#428
Viktor Erdos
Đại kiện tướng
Viktor Erdos
+ 1
2534
2525
2579
58
#429
Oliver Mihok
Đại kiện tướng
Oliver Mihok
+ 11
2533
2445
2415
1
#430
Matthieu Cornette
Đại kiện tướng
Matthieu Cornette
2533
2536
2480
66
#431
John Nunn
Đại kiện tướng
John Nunn
- 13
2533
2536
2490
1
#432
Alvar Alonso Rosell
Đại kiện tướng
Alvar Alonso Rosell
2532
2491
2575
72
#433
Luka Paichadze
Đại kiện tướng
Luka Paichadze
- 14
2532
2452
2513
#434
Felipe De Cresce el Debs
Đại kiện tướng
Felipe De Cresce el Debs
2532
2537
2560
1
#435
Avital Boruchovsky
Đại kiện tướng
Avital Boruchovsky
2532
2490
2450
27
#436
Stepan Zilka
Đại kiện tướng
Stepan Zilka
- 7
2532
2454
2411
2
#437
Jaan Ehlvest
Đại kiện tướng
Jaan Ehlvest
2531
2475
2446
1
#438
Adam Tukhaev
Đại kiện tướng
Adam Tukhaev
2531
2493
2478
28
#439
Levan Aroshidze
Đại kiện tướng
Levan Aroshidze
- 6
2531
2503
2533
2
#440
Harsha Bharathakoti
Đại kiện tướng
Harsha Bharathakoti
2531
2516
2527
79
#441
Bilel Bellahcene
Đại kiện tướng
Bilel Bellahcene
+ 14
2531
2525
2592
3
#442
Dambasuren Batsuren
Đại kiện tướng
Dambasuren Batsuren
2531
2435
2451
26
#443
Nikita Afanasiev
Đại kiện tướng
Nikita Afanasiev
+ 5
2531
2558
2547
4
#444
Giorgi Margvelashvili
Đại kiện tướng
Giorgi Margvelashvili
2531
0
2554
31
#445
Emilio Cordova
Đại kiện tướng
Emilio Cordova
+ 6
2531
2610
2607
5
#446
Andreas Kelires
Đại kiện tướng
Andreas Kelires
2531
2438
2438
6
#447
Sergei Tiviakov
Đại kiện tướng
Sergei Tiviakov
2531
2602
2653
7
#448
Alexander Huzman
Đại kiện tướng
Alexander Huzman
2531
2461
2437
16
#449
Andy Woodward
Đại kiện tướng
Andy Woodward
+ 5
2530
0
2353
#450
Patrick Wolff
Đại kiện tướng
Patrick Wolff
2530
2524
2528