Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 11:36 3 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
3
#351
Hrvoje Stevic
Đại kiện tướng
Hrvoje Stevic
2548
2524
2499
4
#352
Krishnan Sasikiran
Đại kiện tướng
Krishnan Sasikiran
2548
2548
2525
5
#353
Martin Petrov
Đại kiện tướng
Martin Petrov
2548
2427
2448
6
#354
Predrag Nikolic
Đại kiện tướng
Predrag Nikolic
2548
2615
2550
7
#355
Yan Liu
Đại kiện tướng
Yan Liu
2548
2437
2432
2
#356
Grzegorz Gajewski
Đại kiện tướng
Grzegorz Gajewski
2547
2492
2544
35
#357
Aronyak Ghosh
Kiện tướng Quốc tế
Aronyak Ghosh
- 8
2547
2414
2450
3
#358
Rudik Makarian
Kiện tướng Quốc tế
Rudik Makarian
2547
2498
2581
1
#359
Luka Paichadze
Đại kiện tướng
Luka Paichadze
2546
2452
2513
2
#360
Fernando Peralta
Đại kiện tướng
Fernando Peralta
2546
2577
2537
19
#361
Vitaliy Bernadskiy
Đại kiện tướng
Vitaliy Bernadskiy
+ 3
2546
2548
2508
96
#362
Aleksandra Goryachkina
Đại kiện tướng
Aleksandra Goryachkina
+ 18
2546
2495
2441
3
#363
Sebastien Feller
Đại kiện tướng
Sebastien Feller
2546
2622
2499
23
#364
Timur Gareyev
Đại kiện tướng
Timur Gareyev
- 6
2546
2562
2528
4
#365
John Nunn
Đại kiện tướng
John Nunn
2546
2536
2490
2
#366
Peter Prohaszka
Đại kiện tướng
Peter Prohaszka
2545
2533
2577
#367
Romain Edouard
Đại kiện tướng
Romain Edouard
2545
2569
2560
32
#368
Diego Flores
Đại kiện tướng
Diego Flores
- 7
2545
2585
2599
1
#369
Titas Stremavicius
Đại kiện tướng
Titas Stremavicius
2545
2503
2407
2
#370
Ruifeng Li
Đại kiện tướng
Ruifeng Li
2545
2441
2441
1
#371
Alexandr Fier
Đại kiện tướng
Alexandr Fier
2544
2547
2551
5
#372
Gergely Antal
Đại kiện tướng
Gergely Antal
+ 1
2544
2462
2462
#373
Casper Schoppen
Đại kiện tướng
Casper Schoppen
2544
2574
2556
2
#374
Marin Bosiocic
Đại kiện tướng
Marin Bosiocic
2544
2504
2604
30
#375
Iegor Krivoborodov
Đại kiện tướng
Iegor Krivoborodov
+ 4
2544
2559
2552
73
#376
Denis Kadric
Đại kiện tướng
Denis Kadric
- 18
2544
2513
2583
3
#377
Ivan Ivanisevic
Đại kiện tướng
Ivan Ivanisevic
2544
2525
2546
4
#378
Ahmad Ahmadzada
Đại kiện tướng
Ahmad Ahmadzada
+ 1
2543
2414
2361
1
#379
Hristos Banikas
Đại kiện tướng
Hristos Banikas
2543
2606
2601
1
#380
Helgi Dam Ziska
Đại kiện tướng
Helgi Dam Ziska
2543
2570
2549
2
#381
Ivan Zemlyanskii
Đại kiện tướng
Ivan Zemlyanskii
2543
2486
2532
54
#382
Sergey Grigoriants
Đại kiện tướng
Sergey Grigoriants
+ 11
2542
2529
2491
69
#383
Ido Gorshtein
Đại kiện tướng
Ido Gorshtein
+ 14
2542
2408
2422
1
#384
Liu Qingnan
Đại kiện tướng
Liu Qingnan
2542
2514
2537
1
#385
Csaba Balogh
Đại kiện tướng
Csaba Balogh
2542
2609
2646
2
#386
Sergey Drygalov
Đại kiện tướng
Sergey Drygalov
2542
2478
2535
3
#387
Klementy Sychev
Đại kiện tướng
Klementy Sychev
2542
2489
2568
12
#388
Dominik Horvath
Đại kiện tướng
Dominik Horvath
+ 1
2542
2430
2401
4
#389
Maksim Vavulin
Đại kiện tướng
Maksim Vavulin
2542
2487
2549
3
#390
Daniel Forcen Esteban
Đại kiện tướng
Daniel Forcen Esteban
2541
2512
2527
2
#391
Merab Gagunashvili
Đại kiện tướng
Merab Gagunashvili
2541
2460
2532
1
#392
Rainer Buhmann
Đại kiện tướng
Rainer Buhmann
2541
2616
2613
2
#393
Toivo Keinanen
Kiện tướng Quốc tế
Toivo Keinanen
2541
2545
2602
1
#394
Sebastian Bogner
Đại kiện tướng
Sebastian Bogner
2540
2552
2495
2
#395
Vadim Zvjaginsev
Đại kiện tướng
Vadim Zvjaginsev
2540
2464
2527
3
#396
Jure Skoberne
Đại kiện tướng
Jure Skoberne
2540
2459
2505
4
#397
Pranav Anand
Đại kiện tướng
Pranav Anand
2540
2421
2386
22
#398
Bence Korpa
Đại kiện tướng
Bence Korpa
- 4
2540
2453
2475
4
#399
Zbynek Hracek
Đại kiện tướng
Zbynek Hracek
- 1
2540
2559
2534
6
#400
Denis Khismatullin
Đại kiện tướng
Denis Khismatullin
2540
2479
2456