Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 14:27 2 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
#251
Dariusz Swiercz
Đại kiện tướng
Dariusz Swiercz
2574
2647
2614
1
#252
Ilya Smirin
Đại kiện tướng
Ilya Smirin
2574
2513
2502
#253
Mikhail Gurevich
Đại kiện tướng
Mikhail Gurevich
2573
2567
2610
1
#254
John M Burke
Đại kiện tướng
John M Burke
2573
0
2574
#255
Andrew Z Hong
Đại kiện tướng
Andrew Z Hong
2572
2560
2469
1
#256
Wen Yang
Đại kiện tướng
Wen Yang
2572
2524
2596
2
#257
Carlos Daniel Albornoz Cabrera
Đại kiện tướng
Carlos Daniel Albornoz Cabrera
2572
2625
2548
3
#258
Tigran Gharamian
Đại kiện tướng
Tigran Gharamian
2572
2597
2628
4
#259
Evgeny Postny
Đại kiện tướng
Evgeny Postny
2572
2467
2490
#260
Rinat Jumabayev
Đại kiện tướng
Rinat Jumabayev
2571
2503
2507
1
#261
Sergey A Fedorchuk
Đại kiện tướng
Sergey A Fedorchuk
2571
2542
2542
2
#262
Larry Christiansen
Đại kiện tướng
Larry Christiansen
2571
2584
0
3
#263
Andrey Baryshpolets
Đại kiện tướng
Andrey Baryshpolets
2571
2479
2532
4
#264
Axel Bachmann
Đại kiện tướng
Axel Bachmann
2571
2616
2601
5
#265
Luca Moroni Jr
Đại kiện tướng
Luca Moroni Jr
2571
2525
2544
#266
Mikhailo Oleksienko
Đại kiện tướng
Mikhailo Oleksienko
2570
2506
2537
#267
Yannick Gozzoli
Đại kiện tướng
Yannick Gozzoli
2569
2594
2584
1
#268
Diptayan Ghosh
Đại kiện tướng
Diptayan Ghosh
2569
2448
2552
2
#269
Antonios Pavlidis
Đại kiện tướng
Antonios Pavlidis
2569
2614
2530
3
#270
Guillermo Vazquez
Đại kiện tướng
Guillermo Vazquez
2569
2473
2549
#271
Mikheil Mchedlishvili
Đại kiện tướng
Mikheil Mchedlishvili
2568
2516
2503
1
#272
Semen Khanin
Đại kiện tướng
Semen Khanin
2568
2484
2461
2
#273
Mustafa Yilmaz
Đại kiện tướng
Mustafa Yilmaz
2568
2547
2523
3
#274
Pawel Teclaf
Đại kiện tướng
Pawel Teclaf
2568
2507
2563
4
#275
Rustem Dautov
Đại kiện tướng
Rustem Dautov
2568
0
2581
5
#276
Michael Roiz
Đại kiện tướng
Michael Roiz
2568
2538
2596
#277
Zahar Efimenko
Đại kiện tướng
Zahar Efimenko
2567
2607
2545
1
#278
Zhang Pengxiang
Đại kiện tướng
Zhang Pengxiang
2567
2515
0
2
#279
Valery Kazakouski
Đại kiện tướng
Valery Kazakouski
2567
2493
2557
#280
Valentin Dragnev
Đại kiện tướng
Valentin Dragnev
2566
2473
2476
1
#281
Viktor Matviishen
Đại kiện tướng
Viktor Matviishen
2566
2436
2423
2
#282
Yuri Kruppa
Đại kiện tướng
Yuri Kruppa
2566
2571
0
3
#283
Fidel Corrales Jimenez
Đại kiện tướng
Fidel Corrales Jimenez
2566
2516
2527
4
#284
Viorel Iordachescu
Đại kiện tướng
Viorel Iordachescu
2566
2489
2482
#285
Borki Predojevic
Đại kiện tướng
Borki Predojevic
2565
2587
2597
1
#286
Nitzan Steinberg
Đại kiện tướng
Nitzan Steinberg
2565
2516
2486
2
#287
Zeng Chongsheng
Đại kiện tướng
Zeng Chongsheng
2565
2495
2477
#288
Varuzhan Akobian
Đại kiện tướng
Varuzhan Akobian
2564
2604
2496
1
#289
Simen Agdestein
Đại kiện tướng
Simen Agdestein
2564
2468
2430
2
#290
Lorenzo Lodici
Đại kiện tướng
Lorenzo Lodici
2564
2450
2464
3
#291
Yusnel Bacallao Alonso
Đại kiện tướng
Yusnel Bacallao Alonso
2564
2495
2561
#292
Sergei Ovsejevitsch
Đại kiện tướng
Sergei Ovsejevitsch
2563
2487
2439
1
#293
Ju Wenjun
Đại kiện tướng
Ju Wenjun
2563
2536
2480
#294
Krikor Sevag Mekhitarian
Đại kiện tướng
Krikor Sevag Mekhitarian
2562
2587
2548
1
#295
Alexander Moiseenko
Đại kiện tướng
Alexander Moiseenko
2562
2546
2538
2
#296
Peter Michalik
Đại kiện tướng
Peter Michalik
2562
2530
2585
3
#297
Pavel Maletin
Đại kiện tướng
Pavel Maletin
2562
2587
2545
4
#298
Denis Kadric
Đại kiện tướng
Denis Kadric
2562
2513
2583
5
#299
Pavel Ponkratov
Đại kiện tướng
Pavel Ponkratov
2562
2559
2562
#300
Arturs Neiksans
Đại kiện tướng
Arturs Neiksans
2561
2524
2527