Blitz Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 00:21 4 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Change Chớp
#401
Jurica Srbis
Kiện tướng Quốc tế
Jurica Srbis
2412
2420
2495
#402
Ediz Gurel
Đại kiện tướng
Ediz Gurel
2624
2452
2494
1
#403
Jakub Kosakowski
Kiện tướng Quốc tế
Jakub Kosakowski
2539
2500
2494
2
#404
Adam Horvath
Đại kiện tướng
Adam Horvath
2387
2475
2494
#405
Jonah Krause
Kiện tướng FIDE
Jonah Krause
2361
2343
2493
1
#406
Ihor Samunenkov
Đại kiện tướng
Ihor Samunenkov
2543
2423
2493
16
#407
Aleksa Strikovic
Đại kiện tướng
Aleksa Strikovic
2389
2461
+ 4
2492
43
#408
Leonardo Tristan
Đại kiện tướng
Leonardo Tristan
2542
2515
+ 9
2492
2
#409
Anton Demchenko
Đại kiện tướng
Anton Demchenko
2619
2512
2492
3
#410
Maximilian Berchtenbreiter
Kiện tướng Quốc tế
Maximilian Berchtenbreiter
2463
2438
2492
4
#411
Allan Stig Rasmussen
Đại kiện tướng
Allan Stig Rasmussen
2505
2500
2492
5
#412
Jon S Speelman
Đại kiện tướng
Jon S Speelman
2497
2540
2492
14
#413
Evgeny Postny
Đại kiện tướng
Evgeny Postny
2572
2467
+ 2
2492
6
#414
Domen Tisaj
Kiện tướng Quốc tế
Domen Tisaj
2424
2368
2492
1
#415
Sergey Grigoriants
Đại kiện tướng
Sergey Grigoriants
2542
2529
2491
83
#416
Ilja Schneider
Kiện tướng Quốc tế
Ilja Schneider
2414
2435
+ 17
2491
#417
Artyom Timofeev
Đại kiện tướng
Artyom Timofeev
2548
2515
2491
1
#418
Dennis Wagner
Đại kiện tướng
Dennis Wagner
2616
2456
2491
2
#419
Miguel Santos Ruiz
Đại kiện tướng
Miguel Santos Ruiz
2594
2486
2491
3
#420
Florian Kaczur
Kiện tướng Quốc tế
Florian Kaczur
2504
2487
2491
4
#421
Lei Tingjie
Đại kiện tướng
Lei Tingjie
2549
2518
2491
22
#422
Leandro Krysa
Đại kiện tướng
Leandro Krysa
2497
2509
- 5
2490
83
#423
Kevin Spraggett
Đại kiện tướng
Kevin Spraggett
2424
2411
- 27
2489
35
#424
Artem Uskov
Kiện tướng Quốc tế
Artem Uskov
2430
2405
+ 8
2489
109
#425
Dmitry Rostovtsev
Kiện tướng FIDE
Dmitry Rostovtsev
2292
2411
- 36
2489
4
#426
Marcin Krzyzanowski
Đại kiện tướng
Marcin Krzyzanowski
2503
2435
2488
2
#427
Artur Kogan
Đại kiện tướng
Artur Kogan
2462
2443
2488
1
#428
Abdelrahman Hesham
Đại kiện tướng
Abdelrahman Hesham
2396
2382
2488
#429
Samir Sahidi
Kiện tướng Quốc tế
Samir Sahidi
2491
2494
2488
1
#430
Sethuraman S P
Đại kiện tướng
Sethuraman S P
2586
2519
2488
3
#431
Jose Angel Guerra Mendez
Đại kiện tướng
Jose Angel Guerra Mendez
2484
2455
2487
8
#432
Petro Golubka
Đại kiện tướng
Petro Golubka
2341
2372
+ 2
2487
1
#433
Dalibor Stojanovic
Đại kiện tướng
Dalibor Stojanovic
2446
2488
2487
#434
Artiom Samsonkin
Kiện tướng Quốc tế
Artiom Samsonkin
2363
2447
2487
1
#435
Nicolas Abarca Gonzalez
Kiện tướng Quốc tế
Nicolas Abarca Gonzalez
2367
2322
2487
3
#436
G A Stany
Đại kiện tướng
G A Stany
2439
2413
2486
2
#437
Tan Zhongyi
Đại kiện tướng
Tan Zhongyi
2561
2502
2486
1
#438
Joshua Daniel Ruiz Castillo
Đại kiện tướng
Joshua Daniel Ruiz Castillo
2442
2465
2486
#439
Surya Shekhar Ganguly
Đại kiện tướng
Surya Shekhar Ganguly
2578
2585
2486
1
#440
Evgeny Romanov
Đại kiện tướng
Evgeny Romanov
2590
2481
2486
3
#441
Jakob Leon Pajeken
Kiện tướng Quốc tế
Jakob Leon Pajeken
2425
2399
2485
1
#442
Pavel Anisimov
Đại kiện tướng
Pavel Anisimov
2506
2478
2485
23
#443
Daniel W Gormally
Đại kiện tướng
Daniel W Gormally
2424
2462
- 6
2484
1
#444
Milos Perunovic
Đại kiện tướng
Milos Perunovic
2503
2573
2484
#445
Gabor Nagy
Đại kiện tướng
Gabor Nagy
2462
2519
2484
1
#446
Slavko Cicak
Đại kiện tướng
Slavko Cicak
2488
0
2484
2
#447
Pierre Bailet
Đại kiện tướng
Pierre Bailet
2495
2451
2484
3
#448
Manuel Perez Candelario
Đại kiện tướng
Manuel Perez Candelario
2576
2463
2484
2
#449
Ruben Felgaer
Đại kiện tướng
Ruben Felgaer
2555
2534
2483
1
#450
Shardul Annasaheb Gagare
Đại kiện tướng
Shardul Annasaheb Gagare
2456
2447
2483